Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sigmate
sigmate
/"sigmeit/
Tính từ
hình xichma, hình S
Động từ
thêm xichma vào, thêm s vào
Thảo luận
Thảo luận