1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sigmate

sigmate

/"sigmeit/
Tính từ
  • hình xichma, hình S
Động từ
  • thêm xichma vào, thêm s vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận