1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sigma-additive

sigma-additive

Toán - Tin
  • sigma cộng tính
  • xicma cộng tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận