1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sigma

sigma

/"sigmə/
Danh từ
  • Xichma (chữ cái Hy lạp)
Toán - Tin
  • xích ma
  • xicma
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận