1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sigillate

sigillate

/"sidʤilit/
Tính từ
  • có in hoa, có in hình (đồ gốm)
  • thực vật học có vết như đóng dấu, có ấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận