Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sigillate
sigillate
/"sidʤilit/
Tính từ
có in hoa, có in hình (đồ gốm)
thực vật học
có vết như đóng dấu, có ấn
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận