Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sightseeing
sightseeing
/"sait,si:iɳ/
Danh từ
sự đi tham quan
cuộc tham quan
Xây dựng
tham quan Windows
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận