1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sightly

sightly

/"saitli/
Tính từ
  • đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận