1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sighting distance

sighting distance

Kỹ thuật
  • tầm nhìn
  • tầm nhìn xa
Giao thông - Vận tải
  • cự ly nhìn thấy
  • khoảng nhìn xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận