Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sighthole
sighthole
/"saithoul/
Danh từ
lỗ ngắm, lỗ nhìn
Thảo luận
Thảo luận