1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sight reading

sight reading

/"sait"ri:diɳ/
Danh từ
  • sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận