1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sight glass

sight glass

Kỹ thuật
  • kính kiểm soát (chất lạnh)
  • kính nhìn
  • kính quan sát
Điện lạnh
  • kính kiểm tra
  • mắt quan sát lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận