1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sight assets

sight assets

Điện tử - Viễn thông
  • tài sản cụ thể
  • tài sản trước mắt
Hóa học - Vật liệu
  • tài sản thấy được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận