Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ siftings
siftings
/"siftiɳz/
Danh từ
phần sảy ra (như sạn, trấu...)
Thảo luận
Thảo luận