1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ siftings

siftings

/"siftiɳz/
Danh từ
  • phần sảy ra (như sạn, trấu...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận