1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sifting

sifting

Kinh tế
  • sàng thí nghiệm
Kỹ thuật
  • chọn lọc
  • lựa chọn
  • sự rây
  • sự sàng
  • trích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận