1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sifter

sifter

/"siftə/
Danh từ
  • người sàng, người rây
  • máy sàng, máy rây
Kinh tế
  • sàng
Kỹ thuật
  • sự chọn lọc
Xây dựng
  • sự chèn lọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận