Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sieve residue
sieve residue
Kinh tế
phần không lọt sàng
Hóa học - Vật liệu
cặn dây
Xây dựng
phần còn lại trên sàng
phần không lọt qua sàng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận