1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sieve fraction

sieve fraction

Kỹ thuật
  • phần qua rây
  • phần qua sàng
  • sàng nhỏ hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận