1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sieve curve

sieve curve

Xây dựng
  • đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận