1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sieve

sieve

/siv/
Danh từ
  • cái giần, cái sàng, cái rây
  • người hay ba hoa; người hay hở chuyện
Động từ
  • giần, sàng, rây
Kinh tế
  • lọc
  • lưới
  • lưới hút
  • sàng
Kỹ thuật
  • bộ lọc
  • chọn lọc
  • lọc
  • lưới hút
  • máy sàng
  • phân loại (quặng)
  • rây
  • sàng
Xây dựng
  • cái lọc sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận