1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sierra

sierra

/"siərə/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • dãy núi lởm chởm
  • dãy núi răng cưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận