1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sienna

sienna

/si"enə/
Danh từ
  • đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ)
  • bột màu xiena
  • màu đất xiena, màu hung đỏ
Kỹ thuật
  • đất son
  • đất vàng
Hóa học - Vật liệu
  • chất siena
Xây dựng
  • màu hoàng thổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận