1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ siemens

siemens

Danh từ
  • đơn vị đo độ dẫn điện (xi men)
Đo lường - Điều khiển
  • S (đơn vị điện dẫn)
Điện lạnh
  • simen (đơn vị điện dẫn và dẫn nạp)
Điện
  • ximen (đơn vị đo điện dẫn)
Y học
  • đơn vị Si về độ dẫn điện
Toán - Tin
  • hãng Siemens
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận