1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ siege-economy

siege-economy

Danh từ
  • chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận