1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sidle

sidle

/"saidl/
Nội động từ
  • rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận