1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ siding

siding

/"saidiɳ/
Danh từ
  • đường tàu tránh
  • Anh - Mỹ lớp ván gỗ ngoài giàn khung
Kinh tế
Kỹ thuật
  • cờ lê đường
  • đường dồn toa
  • đường ống nhánh
  • đường tránh
  • đường tránh tàu
  • đường vòng
  • lớp ván bọc ngoài
  • mặt đường lát ván
  • sự tạo mặt
  • sự tạo mặt xiên
Xây dựng
  • lớp ván gỗ ngoài dàn khung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận