1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sidewalk

sidewalk

/"saidwɔ:k/
Danh từ
  • vỉa hè, lề đường
Kỹ thuật
  • áo đường
  • bờ đường
  • đường đi bộ
  • lề đường
  • lớp mặt
  • mặt đường
  • mặt lát
Xây dựng
  • đường bộ hành
  • hè phố
  • vỉa hè
  • vỉa hè trên cầu
Giao thông - Vận tải
  • lề đường (phố)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận