1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sideslip

sideslip

/"said"slip]
Danh từ
  • sự trượt sang một bên của xe có động cơ
  • mầm cây
  • con hoang
  • hàng không sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng)
  • sân khấu cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...)
Nội động từ
  • trượt sang một bên, dịch sang một bên
Cơ khí - Công trình
  • sự trượt bên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận