1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ siderography

siderography

/,sidə"rɔgrəfi/
Danh từ
  • thuật khắc (trên) sắt, thuật khắc (trên) thép

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận