1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sidereal year

sidereal year

/sai"diəriəl jə:]
Danh từ
  • thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh ( 365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thường )
Kỹ thuật
  • năm sao
  • năm tinh tú
  • năm vũ trụ
  • năm vũ trụ (365 ngày 6 giờ 10 phút)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận