1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sidelight

sidelight

/"saidlait/
Danh từ
  • thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ
  • sân khấu ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)
  • hàng hải đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm)
Vật lý
  • bật đèn bên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận