Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sidelight
sidelight
/"saidlait/
Danh từ
thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ
sân khấu
ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)
hàng hải
đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm)
Vật lý
bật đèn bên
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Hàng hải
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận