1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sidecar

sidecar

/"said"kɑ:]
Danh từ
  • xe mô-tô thuyền; xe mô-tô ba bánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận