Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ side wall
side wall
Kỹ thuật
cánh bên (của đứt gãy)
cánh treo
tường biên
vách bên
Xây dựng
mố đập
tường cánh (vuông góc)
Giao thông - Vận tải
thành bên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận