1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ side-splitter

side-splitter

/"said,splitə/
Danh từ
  • chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận