1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ side-saddle

side-saddle

/"said,sædl/
Danh từ
  • yên ngồi nghiêng (cho phụ nữ; ngồi cả hai chân về cùng bên mình ngựa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận