1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ side-line

side-line

/"saidlain/
Danh từ
  • đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)
  • nghề phụ, nghề tay trái
  • thể thao đường biên
  • (số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận