Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ side-line
side-line
/"saidlain/
Danh từ
đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)
nghề phụ, nghề tay trái
thể thao
đường biên
(số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận