1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ side clearance

side clearance

Kỹ thuật
  • độ lỏng ngang
  • khe hở cạnh
  • làm quang một bên
Cơ khí - Công trình
  • độ hở bên
  • góc sau ngang
  • khe hở (mặt) cạnh
  • khe hở mặt cạnh
Xây dựng
  • độ hở ngang
  • khe hở ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận