Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ side clearance
side clearance
Kỹ thuật
độ lỏng ngang
khe hở cạnh
làm quang một bên
Cơ khí - Công trình
độ hở bên
góc sau ngang
khe hở (mặt) cạnh
khe hở mặt cạnh
Xây dựng
độ hở ngang
khe hở ngang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận