1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ side-car

side-car

/"saidbə:nz/ (jaunting-car) /"dʤɔ:ntinis/
  • car)
Danh từ
  • thùng (của mô tô thùng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận