1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ side borrow

side borrow

Kỹ thuật
  • sự chừa hông
Xây dựng
  • dự trữ biên
  • dự trữ phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận