1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ side band

side band

Kỹ thuật
  • dải biên
  • dải lề
Xây dựng
  • biên tần
  • giải bên
Toán - Tin
  • dải biên, biên bên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận