Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sickness benefit
sickness benefit
Danh từ
trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả)
Kinh tế
tiền trợ cấp bệnh tật, ốm đau, nghỉ bệnh
trợ cấp ốm đau
Y học
phúc lợi bệnh
Xây dựng
trợ cấp bệnh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận