1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sickness benefit

sickness benefit

Danh từ
  • trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả)
Kinh tế
  • tiền trợ cấp bệnh tật, ốm đau, nghỉ bệnh
  • trợ cấp ốm đau
Y học
  • phúc lợi bệnh
Xây dựng
  • trợ cấp bệnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận