1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sick-out

sick-out

Danh từ
  • Mỹ cuộc đình công tập thể lấy cớ là ốm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận