1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sick leave

sick leave

Kinh tế
  • nghỉ ốm
  • phép nghỉ bệnh
  • sự nghỉ bệnh
Kỹ thuật
  • nghỉ phép vì bệnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận