1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sice

sice

/sais/
Danh từ
  • mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc)
  • người giữ ngựa
  • xà ích
Toán - Tin
  • mặt lục (súc sắc)
  • mặt lục (xúc xắc)
  • sáu điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận