Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sibilant
sibilant
/"sibilənt/
Tính từ
ngôn ngữ học
xuýt (âm)
Danh từ
ngôn ngữ học
âm xuýt
Y học
có âm xuýt
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Y học
Thảo luận
Thảo luận