1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sialosyrinx

sialosyrinx

Y học
  • bơm rứa ống nước bọt
  • rò tuyến nước bọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận