Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shyster
shyster
/"ʃaistə/
Danh từ
luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá
người không có lương tâm nghề nghiệp
Thảo luận
Thảo luận