1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shyster

shyster

/"ʃaistə/
Danh từ
  • luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá
  • người không có lương tâm nghề nghiệp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận