Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shyly
shyly
/"ʃaili/ (shily) /ʃaili/
Phó từ
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
Thảo luận
Thảo luận