1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shyly

shyly

/"ʃaili/ (shily) /ʃaili/
Phó từ
  • nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận