1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shuttle train

shuttle train

/"ʃʌtl"trein/
Danh từ
  • xe lửa chạy đường ngắn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận