Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shuttle train
shuttle train
/"ʃʌtl"trein/
Danh từ
xe lửa chạy đường ngắn
Thảo luận
Thảo luận