1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shuttle service

shuttle service

/"ʃʌtl"sə:vis/
Danh từ
  • ngành xe lửa phục vụ đường ngắn
Kinh tế
  • dịch vụ con thoi
  • dịch vụ tàu xe con thoi (đi lại giữa hai điểm giao thông)
Giao thông - Vận tải
  • dịch vụ con thoi
  • giao thông con thoi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận