1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shuttle

shuttle

/"ʃʌtl/
Danh từ
  • con thoi
  • động từ
  • qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
Kỹ thuật
  • con thoi không gian
  • máy bay con thoi
Điện lạnh
  • chuyển động đi lại
Cơ khí - Công trình
  • cung trượt (van phân phối)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận