1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shutting off

shutting off

Kỹ thuật
  • sự cắt (việc cấp hơi nước)
  • sự ngắt
Cơ khí - Công trình
  • sự ngừng cung cấp (dầu, nhiên liệu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận